• [ アクリルじゅし ]

    n

    chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo/nhựa acrilic
    アクリル樹脂を加工する:Gia công nhựa acrilic; バイクのテールにアクリル樹脂を塗る:Phủ nhựa acrilic lên đuôi xe máy

    Kỹ thuật

    [ アクリルじゅし ]

    nhựa acryl [acrylic resin]
    Explanation: 射出成形用のものは、メタクリル酸メチルの重合体を主成分としたもので透明性に優れ流動性はポリスチレンより悪く、吸湿性があるので成形に際しては、充分に乾燥して水分を除去する必要がある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X