• n

    người trợ giúp/phụ việc/nhân viên
    アシスタント・パイロット: phi công phụ việc
    スタッフ・アシスタント: phụ việc
    研究アシスタント: trợ lý nghiên cứu

    n

    trợ lý
    会社のアシスタント・マネジャーの職を得る: được nhận vào làm trợ lý giám đốc trong công ty
    そのアシスタントパーサーの態度が気に入りません: tôi không hài lòng với thái độ của người trợ lý đó

    Kỹ thuật

    thiết bị phụ trợ [assistant]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X