• n

    axit/chất chua
    アシッド・ウォッシュド・ジーンズ : quần bò được giặt bằng axit
    アシッド・テスト : kiểm tra axit
    ホスホリック・アシッド : axit phốt pho

    Kỹ thuật

    axit [acid]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X