• [ あじあかいはつききん ]

    n

    Quỹ Phát triển Châu Á
    南アジア開発基金: quỹ phát triển Nam Á
    欧州開発基金: quỹ phát triển Châu Âu
    国連資本開発基金: quỹ phát triển vốn Liên Hiệp Quốc
    国際農業開発基金 : quỹ phát triển nông nghiệp quốc tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X