• [ アスパラギン酸 ]

    n

    một loại axit lấy từ thảo dược/axit aspartic
    アスパラギン酸カルシウム: axit aspartic vôi
    アスパラギン酸生産: sản xuất axit aspartic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X