• n

    nhựa đường/giấy dầu/át phan
    アスファルト・グラウト: vữa nhựa đường
    アスファルト・コンクリート: bê tông atphan
    アスファルト・ディストリビュータ: máy rải átphan

    Kỹ thuật

    nhựa đường [Asphalt]
    Explanation: アスファルトとは、原油に含まれている成分のうち、ガソリン、軽油、重油などを分溜した後、最後まで気化せずに残った固体または半固体のものを指す。道路の舗装や防水剤などに使われる。アスファルトのみが天然で産出することもあるが、これは、地中の原油から揮発成分が蒸発し、アスファルト成分のみが残ったものと考えられる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X