• [ アスファルトどうろ ]

    n

    đường rải nhựa/đường trải asphalt
    4車線の幹線アスファルト道路: đường nhựa cao tốc 4 làn
    くぼんだアスファルト道路: đường rải nhựa dầy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X