• n

    sự tập thể dục/sự rèn luyện thể thao
    アスレチック・クラブ: câu lạc bộ thể thao
    アスレチック・ジム: phòng tập thể thao
    アスレチック施設:công trình thể thao

    n

    thể dục thẩm mỹ
    アスレチック・トレーナー: người đào tạo thể dục giáo viên hướng dẫn thể dục thẩm mỹ
    アスレチック・フィールド: sân tập thể dục thẩm mỹ
    アスレチックコース : khóa thể dục thẩm mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X