• n

    sự đánh giá/sự định giá
    ヒューマン・アセスメント: đánh giá con người
    ビジネス・アセスメント : đánh giá kinh doanh
    環境アセスメント : đánh giá môi trường

    Kỹ thuật

    sự đánh giá/định mức [assessment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X