• [ アセチルか ]

    n

    axetylen hóa
    緩徐型のアセチル化酵素のフェノタイプ: hiện tượng axetylen hóa chậm
    アセチル化合物: hợp chất axetylen hóa
    アセチル化木材: gỗ được axetylen hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X