• n

    axetylen
    アセチレン・アルコール: cồn axetylen
    アセチレン・ガス: gas axetylen
    アセチレン・バーナー : mỏ đèn axetylen

    Kỹ thuật

    axêtilen [acetylene]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X