• n

    chất axetat
    アセテート・キナーゼ: kinaza axetat
    アセテート・プラスチック: nhựa axetat
    ビニル・アセテート: chất axetat dẻo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X