• [ アセテート繊維 ]

    n

    sợi axetat
    セルロース・アセテート繊維: sợi axetat xenlulozơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X