• n

    a-xê-tôn
    アセトン・アルコール: cồn a-xê-tôn
    アセトン・クロロホルム: chất gây mê a-xê-tôn
    冷アセトン: a-xê-tôn lạnh
    アセトン化合物: hợp chất a-xê-tôn

    Kỹ thuật

    axêtôn [acetone]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X