• n

    cặp da (đựng giấy, tài liệu)
    私は必要な紙をアタッシェケースに置いています:tôi để giấy tờ quan trọng trong cặp da

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X