• n

    cái a-dap-tơ/đầu cắm điện/máy chuyển nguồn
    私は異なるサイズのパイプをつなぎ合わせるのにアダプターを使った: tôi thường dùng cái a-dap-tơ để kết hợp các ống kích cỡ khác nhau
    アダプター変圧器: máy biến thế a-dap-tơ.

    Kỹ thuật

    bộ chỉnh lưu/cái nắn điện [adapter]
    thiết bị tiếp hợp/ống nối/đầu nối [adapter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X