• n

    hơn/cao hơn
    アッパーミドルクラス: tầng lớp trung -thượng lưu
    アッパー・ウィンドシールド: kính chắn gió phía trên cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X