• n

    sự vươn lên/sự nâng cao/sự giơ lên
    ビルドアップ: xây dựng nên
    人件費のアップ: sứ tăng lương
    グレード・アップ: sự cải thiện
    意思決定のスピード・アップ: sự nâng cao về khả năng đưa ra quyết định một cách nhanh chóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X