• n

    cải tạo/nâng cao/nâng cấp
    アップグレード・プロセスを開始する: bắt đầu quá trình cải tạo, nâng cấp
    ソフトウェアのアップグレード: nâng cấp phần mềm

    Tin học

    nâng cấp [upgrade]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X