• [ アテロームせいどうみゃくこうかしょう ]

    n

    chứng xơ vữa động mạch
    早期のアテローム性動脈硬化:chứng xơ vữa động mạch thời kỳ đầu
    非アテローム性動脈硬化: không xơ vữa động mạch
    アテローム性動脈硬化部: Bộ phận bị chứng xơ vữa động mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X