• adj-na

    thu hút/hấp dẫn/lôi cuốn/quyến rũ/có duyên/
    新しい家のインテリアはとてもアトラクティブ。: nội thất của căn nhà mới đó rất hấp dẫn
    当社の新シーズンのジャケットは、昨年のものよりアトラクティブです。: những mẫu áo jắc-két của chúng tôi cho năm nay hấp dẫn hơn năm ngoái
    アトラクティブな事業環境: môi trường hoạt động, công tác, làm việc hấp dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X