• n

    sự thông báo/sự quảng cáo
    新聞のアドバタイズメントは来月の大セールのものだった: quảng cáo trên báo đã mang lại doanh thu lớn cho tháng vừa rồi
    秘書{ひしょ}の求人アドバタイズメント{きゅうじん こうこく}に応募{おうぼ}する: đăng kýứng tuyển vào vị trí thư kí đăng trên báo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X