• n

    sự thuận lợi/ưu điểm
    オペレーショナル・アドバンテージ: ưu điểm trong quá trình vận hành
    アドバンテージ 《スポーツ》: lợi điểm(trong thể thao)
    年を取ることのアドバンテージ: điểm thuận lợi khi có tuổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X