• アドレス指定可能な記憶域をもたない計算器

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Tin học

    [ アドレスしていかのうなきおくいきをもたないけいさんき ]

    máy tính tay không có bộ phận lưu trữ được địa chỉ hoá [calculator without addressable storage]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X