• n

    người phát thanh viên/người đọc trên đài/
    スポーツ放送アナウンサー: phát thanh viên chuyên mục thể thao
    ラジオのアナウンサー: phát thanh viên của đài phát thanh
    実況アナウンサー (野球): người phát thanh trực tiếp (trong môn bóng chày)
    女性アナウンサー: nữ phát thanh viên
    フレッドはアナウンサーになる前、5年間にわたって発声訓練をした: Fred đã luyện nói trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X