• n

    người phát thanh viên/người đọc trên đài
    スポーツ放送アナウンサー: phát thanh viên chuyên mục thể thao
    天気予報コーナー担当の女性アナウンサー(テレビやラジオの): nữ phát thanh viên phụ trách chuyên mục dự báo thời tiết (truyền hình và đài phát thanh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X