• n

    sự thông báo trên loa/sự thông báo trên đài/
    私にはそのアナウンスが聞こえなかった: tôi đã không nghe được bản thông cáo đó
    出発の_分前に搭乗案内のアナウンスをかける: thông báo hướng dẫn lên máy bay trước khi cất cánh khoảng ... phút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X