• n

    sự phân tích
    データ・アナリスト: phân tích dữ liệu
    外交政策アナリスト: phân tích về chính sách ngoại giao
    金融アナリスト: phân tích tài chính

    Kinh tế

    chuyên gia phân tích [Analyst]
    Category: 分析・指標
    Explanation: 通常、証券アナリストというとセクターアナリストのことをさす。///投資理論、財務分析、経営者へのインタビューなどをもとにして、株式などの投資価値の分析を提供する。多くの人は証券会社や運用会社の調査部門に所属している。
    'Related word': ストラテジスト、アナリスト情報

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X