• Tin học

    [ アナログ入力チャネル ]

    kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel (e.g. in process control)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X