• Tin học

    [ アナログしゅつりょくチャネルぞうふくき ]

    ampli tương tự/bộ khuếch đại tín hiệu tương tự [analog output channel amplifier]
    Explanation: Là bộ khuếch đại (ampli) có kênh tín hiệu tương tự là đầu ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X