• n

    sự ủ/ủ
    サイクル・アニーリング: ủ theo chu kỳ
    アンダー・アニーリング: ủ dưới

    Kỹ thuật

    u/tôi/thấu [annealing]
    Explanation: 成形品に存在する残留応力を除去する目的で行なう熱処理。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X