• n

    sự phân biệt chủng tộc ở châu phi/chế độ A-pac-thai/phân biệt chủng tộc
    グローバルなアパルトヘイト: chế độ A-pac-thai mang tính chất toàn cầu
    アパルトヘイトに終止符を打つ: đánh dấu chấm hết cho chế độ phân biệt chủng tộc A-pac-thai
    アパルトヘイトに対する抗議: sự phản kháng (phản đối) chống lại chế độ phân biệt chủng tộc
    アパルトヘイトに反対する運動家: nhà hoạt động chống lạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X