• [ アパレル産業 ]

    n

    việc kinh doanh quần áo/ngành dệt may
    日本アパレル産業協会: hiệp hội dệt may Nhật Bản
    わたしのアパレル産業はだんだん困っています: việc kinh doanh quần áo của tôi ngày càng khó khăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X