• n

    sự thu hút/sự kêu gọi/sự làm nổi bật/hấp dẫn/thu hút
    アピール・プレー: trận đấu hấp dẫn
    その本は多くの人々にアピールした: cuốn sách đó đã thu hút rất nhiều người
    ~に強くアピールする: có 1 sức thu hút mạnh đối với cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X