• n

    buổi trưa
    アフタヌーン・ハット: mũ đội vào buổi trưa
    アフタヌーンも半ばを過ぎるころには、雪が降りだした: vào khoảng giữa trưa thì tuyết rơi
    アフタヌーンの睡眠: giấc ngủ trưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X