• adj-na

    không bình thường/khác thường/dị thường
    アブノーマルな活動: hoạt động khác thường
    細胞のアブノーマルな大きさ: tế bào có độ lớn dị thường
    アブノーマルな骨形成: sự hình thành xương một cách dị thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X