• n

    thuốc phiện/ma túy/cần sa
    アヘン吸飲者: Người nghiện thuốc phiện (ma túy)
    アヘン吸飲所: ổ hút thuốc phiện (động thuốc phiện, động cần sa)
    アヘン栽培: Trồng cây thuốc phiện
    アヘン生産国: Nước sản xuất thuốc phiện (ma túy)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X