• [ アヘンじょうようしゃ ]

    n

    người nghiện thuốc phiện/tên nghiện/thằng nghiện/kẻ nghiện ngập
    彼女はアヘン常用者になってしまった: Cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện
    アヘン常用者の増加:Sự gia tăng của kẻ nghiện ngập
    アヘン常用者を軽蔑する:Coi thường những kẻ nghiện ngập

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X