• n

    khả năng/sự có sẵn/tính có ích/tính có lợi
    アベイラビリティ理論: lý thuyết có sẵn
    アベイラビリティリスク: Khả năng rủi ro (những rủi ro có thể có)

    Kỹ thuật

    sự sẵn sàng có thể dùng được [availability]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X