• n

    xấp xỉ/khoảng/bình quân/trung bình
    アベレージ・エッジ・ライン: đường ranh giới bình quân (average edge line)
    グレード・ポイント・アベレージ(学校の): bình quân điểm xếp hạng (tại trường)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X