• n

    lê (hoa quả)
    (シェフのサラダには何が入っていますか)(レタスとトマトとアボカドと小エビです): trong món salad của bếp trưởng có những thứ gì? Có rau diếp, cà chua, lê tàu và tôm
    アボカドの中には大きな種がある : lê có rất nhiều loại
    アボカド油: dầu lê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X