• n

    sự sảy thai/sự đẻ non/treo máy/chết máy
    アボート制御: Hạn chế treo máy
    一方的アボート: treo đơn phương

    Tin học

    bãi bỏ/bỏ ngang [abort]
    Explanation: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X