• n

    kính tiêu sắc phức (vật lý)/cái apochromat
    広く使われるアポクロマート用の材料: nguyên vật liệu chuyên dùng để sản xuất kính tiêu sắc phức
    アポクロマート対物レンズ: thấu kính đối vật tiêu sắc phức

    Kỹ thuật

    kính tiêu sắc phức/cái apromát [apochromat]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X