• n

    nghiệp dư/không chuyên/quần chúng
    国際アマチュアボクシング協会: hiệp hội quyền anh quốc tế không chuyên
    日本アマチュア演奏家協会: hiệp hội diễn viên nghiệp dư Nhật Bản
    アマチュアの音楽団体: ban nhạc không chuyên
    優れたアマチュア・ゴルファー: tay gôn nghiệp dư xuất sắc

    Kỹ thuật

    thanh điện dung [armature]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X