• [ アミノ酸 ]

    n

    Axit amin
    塩基性アミノ酸: axit amin bazơ
    合成アミノ酸: axit amin tổng hợp
    疎水性アミノ酸: axit amin sợ nước
    必須アミノ酸: axit amin thiết yếu

    Kỹ thuật

    [ アミノ酸 ]

    amino axit [Amino acid]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X