• [ アメリカ人 ]

    / NHÂN /

    n

    người Mỹ
    社内の人たちは全員が、イギリス人かオーストラリア人かアメリカ人: nhân viên công ty đều là người Anh, người Úc hoặc người Mỹ cả
    アジア系アメリカ人(の) : người Mỹ gốc Á
    アフリカ系アメリカ人(の): người Mỹ gốc Phi
    1980年に一人のアメリカ人がこのコンクールに入賞している。: Vào năm 1980, một người Mỹ đã giành giải quán quân trong cuộc th

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X