• n

    người da đỏ/người Anh Điêng
    アメリカインディアンの部族の多くは白人によって一掃されてしまった: Rất nhiều bộ tộc người da đỏ bị hủy diệt bởi người da trắng
    アメリカインディアンの陶器: Đồ gốm của người Anh Điêng
    大西洋のアメリカインディアン: Người da đỏ ở Đại Tây Dương.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X