• [ アメリカゆしゅつにゅうぎんこう ]

    n

    ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
    アメリカ輸出入銀行で働く:Làm việc tại ngân hàng xuất nhập khẩu của Mỹ
    アメリカ輸出入銀行のATMカード:Thẻ rút tiền mặt của ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X