• [ アメリカやぎゅう ]

    n

    trâu rừng/bò rừng châu Mỹ
    野牛を狩る: săn bắn trâu rừng
    野牛放牧場: bãi thả trâu
    野牛肩: vai trâu rừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X