• [ アモルファス半導体 ]

    n

    chất bán dẫn vô định hình
    アモルファス半導体を用いた回路: Mạch sử dụng chất bán dẫn vô định hình
    その家電メーカーはかつてはアモルファス半導体を自社で製造していたが、今は他社から購入している: Công ty điện kia trước đây tự sản xuất chất bán dẫn vô định hình nhưng bây giờ thì mua từ công ty khác
    アモルファス半導体を購入するのなら、その会社はあまり当てにならないよ: Nếu có mua

    Kỹ thuật

    [ アモルファス半導体 ]

    thể bán dẫn vô định hình [amorphous semiconductor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X